XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 9/1/2025
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 9/1/2025
XSMB- XSTD- XSHN 09/01 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 27229 | 0: | |
G1 | 15975 |
1: 9, 7, 4 | |
G2 | 62766 94319 |
2: 9,8,7,6,5 | |
G3 | 11114 16859 36682 |
3: 7, 3, 3 | |
4: 6, 5 | |||
G4 | 9286 2317 1025 6726 |
5: 9,7,7,3 | |
G5 | 0162 5427 3772 |
6: 6, 2, 0 | |
7: 5, 2 | |||
G6 | 053 160 794 |
8: 6, 5, 2 | |
G7 | 37 33 85 28 |
9: 4, 4 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 9/1/2025
XSAG 09/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 77 | 0: 5, 1 | |
G7 | 001 |
1: 7 | |
G6 | 1092 1017 8970 |
2: 7 | |
G5 | 8276 |
3: 1 | |
G4 | 95973 34831 31580 |
4: 6 | |
5: 9, 8 | |||
G3 | 53346 66396 |
6: | |
G2 | 74683 |
7: 7,6,6,3,0 | |
G1 | 45676 |
8: 3, 0 | |
ĐB | 929490 | 9: 6, 2, 0 |
XSBTH 09/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 0: 9,4,3,1 | |
G7 | 404 |
1: 9, 4, 4 | |
G6 | 7314 3109 6022 |
2: 2, 2 | |
G5 | 3663 |
3: 9, 2 | |
G4 | 62722 52288 90578 |
4: 5, 5 | |
5: | |||
G3 | 64696 81119 |
6: 3 | |
G2 | 82332 |
7: 8 | |
G1 | 77139 |
8: 8 | |
ĐB | 458845 | 9: 8, 6 |
XSTN 09/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 82 | 0: 0 | |
G7 | 190 |
1: | |
G6 | 6132 9431 8059 |
2: 9, 4 | |
G5 | 9078 |
3: 8, 2, 1 | |
G4 | 11191 43395 08624 |
4: | |
5: 9 | |||
G3 | 77561 67098 |
6: 8, 1 | |
G2 | 11138 |
7: 8 | |
G1 | 90593 |
8: 8, 2, 0 | |
ĐB | 657068 | 9: 8,5,3,1,0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 9/1/2025
XSBDI 09/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 47 | 0: 8, 5 | |
G7 | 597 |
1: 4 | |
G6 | 5190 9159 7228 |
2: 8,8,4,2 | |
G5 | 8605 |
3: 9 | |
G4 | 35228 25722 75608 |
4: 7, 2 | |
5: 9,4,3,2 | |||
G3 | 22553 52242 |
6: 9 | |
G2 | 33569 |
7: | |
G1 | 78924 |
8: 6 | |
ĐB | 222739 | 9: 7, 0 |
XSQB 09/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 71 | 0: 6 | |
G7 | 699 |
1: 7, 2 | |
G6 | 9973 0438 4312 |
2: | |
G5 | 5772 |
3: 9, 8, 8 | |
G4 | 04853 99338 36017 |
4: 7 | |
5: 3 | |||
G3 | 37467 28274 |
6: 7, 2 | |
G2 | 65076 |
7: 6,4,3,2,1,0 | |
G1 | 63447 |
8: 0 | |
ĐB | 489906 | 9: 9 |
XSQT 09/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 92 | 0: | |
G7 | 868 |
1: 6, 0 | |
G6 | 6462 0999 5510 |
2: 9,9,9,9,6,0 | |
G5 | 9220 |
3: 4 | |
G4 | 46782 34571 14029 |
4: | |
5: 7 | |||
G3 | 87194 84916 |
6: 8, 2 | |
G2 | 62729 |
7: 1 | |
G1 | 62357 |
8: 2 | |
ĐB | 510329 | 9: 9,6,4,2 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 9-1-2025
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 9/1/2025, kqxs ngày 9/1, kết quả xổ số ngày 9-1-2025, xổ số kiến thiết 9-1
XS 9/1/2025, XSKT 9/1, kqxs 9-1-2025, XS 9/1
Ket qua xo so ngay 9/1/2025, kqxs ngay 9/1, ket qua xo so ngay 9-1-2025, xo so kien thiet 9-1
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 9/1/2025, kqxs ngày 9/1, kết quả xổ số ngày 9-1-2025, xổ số kiến thiết 9-1
XS 9/1/2025, XSKT 9/1, kqxs 9-1-2025, XS 9/1
Ket qua xo so ngay 9/1/2025, kqxs ngay 9/1, ket qua xo so ngay 9-1-2025, xo so kien thiet 9-1