XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 23/1/2025
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/1/2025
XSMB- XSTD- XSHN 23/01 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 76023 | 0: 8, 5, 3 | |
G1 | 50662 |
1: | |
G2 | 82170 55503 |
2: 3, 3, 0 | |
G3 | 41005 30746 80279 |
3: 5 | |
4: 7, 6, 0 | |||
G4 | 5499 8566 6752 0320 |
5: 6, 2, 1 | |
G5 | 5878 0751 0670 |
6: 7,7,6,4,2 | |
7: 9,8,1,0,0 | |||
G6 | 323 264 467 |
8: 6, 0 | |
G7 | 67 86 08 56 |
9: 9, 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 23/1/2025
XSAG 23/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 10 | 0: 9, 4, 3 | |
G7 | 270 |
1: 0 | |
G6 | 7404 9485 8450 |
2: 6 | |
G5 | 9476 |
3: 3 | |
G4 | 93162 93467 28354 |
4: 2 | |
5: 4, 0 | |||
G3 | 99887 71426 |
6: 7, 2, 1 | |
G2 | 94261 |
7: 6, 0 | |
G1 | 64809 |
8: 7, 5 | |
ĐB | 667203 | 9: 5, 0 |
XSBTH 23/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 0: 6, 3 | |
G7 | 396 |
1: 7, 7, 5 | |
G6 | 5121 1270 2117 |
2: 9, 4, 1 | |
G5 | 0964 |
3: | |
G4 | 60306 12768 68629 |
4: | |
5: 2 | |||
G3 | 54424 73052 |
6: 8,8,7,7,4 | |
G2 | 62417 |
7: 6, 0 | |
G1 | 50315 |
8: 8 | |
ĐB | 352467 | 9: 6 |
XSTN 23/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 21 | 0: 8 | |
G7 | 264 |
1: 9, 1 | |
G6 | 8942 5373 2108 |
2: 1 | |
G5 | 4253 |
3: 7, 6, 3 | |
G4 | 85359 15811 27843 |
4: 4, 3, 2 | |
5: 9, 8, 3 | |||
G3 | 95358 13436 |
6: 8, 4, 3 | |
G2 | 85019 |
7: 3 | |
G1 | 75663 |
8: | |
ĐB | 481868 | 9: 4 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 23/1/2025
XSBDI 23/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 0: 3 | |
G7 | 776 |
1: 5,4,2,0 | |
G6 | 6180 7112 0121 |
2: 9, 1 | |
G5 | 5866 |
3: 4 | |
G4 | 20214 60603 83210 |
4: 9 | |
5: | |||
G3 | 66429 89962 |
6: 6, 2 | |
G2 | 86293 |
7: 6, 6 | |
G1 | 05490 |
8: 7, 0 | |
ĐB | 113149 | 9: 8, 3, 0 |
XSQB 23/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 29 | 0: 6 | |
G7 | 578 |
1: 9, 7, 4 | |
G6 | 0846 0494 8577 |
2: 9 | |
G5 | 7583 |
3: 7 | |
G4 | 92006 65682 54717 |
4: 6 | |
5: | |||
G3 | 34596 71919 |
6: 4 | |
G2 | 60314 |
7: 8, 7, 4 | |
G1 | 35288 |
8: 8,4,3,2 | |
ĐB | 576637 | 9: 6, 5, 4 |
XSQT 23/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 81 | 0: 9 | |
G7 | 573 |
1: 7, 7 | |
G6 | 4417 0424 5687 |
2: 7,4,1,1 | |
G5 | 3199 |
3: 7, 5 | |
G4 | 50037 05209 84259 |
4: | |
5: 9,9,2,2 | |||
G3 | 93521 42484 |
6: | |
G2 | 69152 |
7: 3 | |
G1 | 38217 |
8: 7, 4, 1 | |
ĐB | 841759 | 9: 9 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 23-1-2025
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 23/1/2025, kqxs ngày 23/1, kết quả xổ số ngày 23-1-2025, xổ số kiến thiết 23-1
XS 23/1/2025, XSKT 23/1, kqxs 23-1-2025, XS 23/1
Ket qua xo so ngay 23/1/2025, kqxs ngay 23/1, ket qua xo so ngay 23-1-2025, xo so kien thiet 23-1
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 23/1/2025, kqxs ngày 23/1, kết quả xổ số ngày 23-1-2025, xổ số kiến thiết 23-1
XS 23/1/2025, XSKT 23/1, kqxs 23-1-2025, XS 23/1
Ket qua xo so ngay 23/1/2025, kqxs ngay 23/1, ket qua xo so ngay 23-1-2025, xo so kien thiet 23-1