XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG)
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 20/04/2024
XSQNG 20/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 76 | 0: 4, 4 | |
G7 | 567 |
1: | |
G6 | 4834 7128 4367 |
2: 8, 8 | |
G5 | 6833 |
3: 5,4,3,3 | |
G4 | 95504 05196 06192 |
4: 6 | |
5: 4, 1 | |||
G3 | 47928 42735 |
6: 7, 7 | |
G2 | 02873 |
7: 6, 3, 0 | |
G1 | 35946 |
8: | |
ĐB | 022733 | 9: 6, 2 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 13/04/2024
XSQNG 13/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 33 | 0: | |
G7 | 543 |
1: 8 | |
G6 | 9258 6818 3554 |
2: | |
G5 | 7260 |
3: 3 | |
G4 | 49290 29174 74093 |
4: 9, 3 | |
5: 9,8,4,4,0 | |||
G3 | 07050 77694 |
6: 5, 1, 0 | |
G2 | 68854 |
7: 9, 4 | |
G1 | 45983 |
8: 3 | |
ĐB | 091461 | 9: 4, 3, 0 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 06/04/2024
XSQNG 06/04 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 38 | 0: 5,5,1,1 | |
G7 | 321 |
1: 8, 1 | |
G6 | 0118 9356 0935 |
2: 1 | |
G5 | 2391 |
3: 8, 6, 5 | |
G4 | 36960 72336 75873 |
4: | |
5: 6, 0 | |||
G3 | 09805 53094 |
6: 0, 0 | |
G2 | 15101 |
7: 4, 3 | |
G1 | 61401 |
8: | |
ĐB | 181411 | 9: 4, 1 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 30/03/2024
XSQNG 30/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 08 | 0: 8, 8, 7 | |
G7 | 857 |
1: 1 | |
G6 | 6860 5479 3111 |
2: 1 | |
G5 | 9758 |
3: | |
G4 | 50640 04974 82750 |
4: 0 | |
5: 8,7,4,2,0 | |||
G3 | 78570 67408 |
6: 6, 0 | |
G2 | 40721 |
7: 9, 4, 0 | |
G1 | 27290 |
8: 3 | |
ĐB | 660752 | 9: 0 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 23/03/2024
XSQNG 23/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 30 | 0: 5, 1 | |
G7 | 593 |
1: 1 | |
G6 | 3168 5867 3601 |
2: 0 | |
G5 | 6034 |
3: 9, 4, 0 | |
G4 | 46948 63905 36577 |
4: 9,8,1,0 | |
5: 6 | |||
G3 | 23791 92839 |
6: 8, 7 | |
G2 | 80156 |
7: 7 | |
G1 | 51220 |
8: | |
ĐB | 805911 | 9: 3, 1, 0 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 16/03/2024
XSQNG 16/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 0: 7,6,3,2 | |
G7 | 170 |
1: 7, 4, 2 | |
G6 | 1223 1668 6186 |
2: 7, 3, 1 | |
G5 | 4989 |
3: 8, 3 | |
G4 | 44038 76802 75927 |
4: | |
5: | |||
G3 | 99906 92117 |
6: 8 | |
G2 | 60514 |
7: 0 | |
G1 | 76682 |
8: 9, 6, 2 | |
ĐB | 483597 | 9: 7 |
VỀ KẾT QUẢ XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (KQXSQNG- SXQNG)
Một số thông tin về xổ số Quảng Ngãi: Địa điểm mở thưởng:74 Phan Đình Phùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi.
XSQNG - Xổ số Quảng Ngãi