XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG)
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 02/12/2023
XSQNG 02/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 01 | 0: 1 | |
G7 | 228 |
1: 9, 0 | |
G6 | 1580 8394 3819 |
2: 8, 2 | |
G5 | 8094 |
3: 9 | |
G4 | 47288 24039 36887 |
4: | |
5: 2 | |||
G3 | 93174 16177 |
6: 9 | |
G2 | 97494 |
7: 8, 7, 4 | |
G1 | 71185 |
8: 8,7,5,0 | |
ĐB | 528610 | 9: 4, 4, 4 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 25/11/2023
XSQNG 25/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 50 | 0: | |
G7 | 628 |
1: 3 | |
G6 | 0498 2498 4182 |
2: 8 | |
G5 | 4196 |
3: 7,6,5,4,1 | |
G4 | 40542 90464 76758 |
4: 2 | |
5: 8, 0 | |||
G3 | 92713 65037 |
6: 4 | |
G2 | 78898 |
7: 5, 2 | |
G1 | 51531 |
8: 2 | |
ĐB | 815234 | 9: 8,8,8,6 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 18/11/2023
XSQNG 18/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 73 | 0: 8,6,6,6 | |
G7 | 456 |
1: | |
G6 | 7706 8806 6191 |
2: 7, 3 | |
G5 | 4323 |
3: 4 | |
G4 | 00227 10534 61495 |
4: | |
5: 6, 3 | |||
G3 | 71596 12498 |
6: 7, 1 | |
G2 | 58878 |
7: 8, 3 | |
G1 | 99453 |
8: 9 | |
ĐB | 274561 | 9: 8,6,5,1 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 11/11/2023
XSQNG 11/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 71 | 0: 5 | |
G7 | 540 |
1: 1, 1 | |
G6 | 1478 2611 7189 |
2: 7, 0 | |
G5 | 2679 |
3: 7 | |
G4 | 93887 15005 92911 |
4: 0 | |
5: 7 | |||
G3 | 49227 56672 |
6: 8 | |
G2 | 84057 |
7: 9,8,3,2,2,1 | |
G1 | 70068 |
8: 9, 7, 7 | |
ĐB | 296872 | 9: |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 04/11/2023
XSQNG 04/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 12 | 0: | |
G7 | 415 |
1: 5, 5, 2 | |
G6 | 9967 7160 5779 |
2: | |
G5 | 0590 |
3: | |
G4 | 05881 16773 17365 |
4: 9, 4, 2 | |
5: | |||
G3 | 40291 62873 |
6: 7,6,5,3,0 | |
G2 | 32142 |
7: 9, 3, 3 | |
G1 | 92566 |
8: 1 | |
ĐB | 188544 | 9: 6, 1, 0 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 28/10/2023
XSQNG 28/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 75 | 0: | |
G7 | 295 |
1: | |
G6 | 3434 1480 1552 |
2: | |
G5 | 5243 |
3: 8,4,4,3 | |
G4 | 94438 72178 51675 |
4: 3 | |
5: 2, 1 | |||
G3 | 14664 70451 |
6: 4 | |
G2 | 98081 |
7: 8, 5, 5 | |
G1 | 97933 |
8: 5,1,0,0 | |
ĐB | 202034 | 9: 5, 5, 4 |
VỀ KẾT QUẢ XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (KQXSQNG- SXQNG)
Một số thông tin về xổ số Quảng Ngãi: Địa điểm mở thưởng:74 Phan Đình Phùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi.
XSQNG - Xổ số Quảng Ngãi