XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ QUẢNG TRỊ (XSQT)
XỔ SỐ QUẢNG TRỊ (XSQT) 30/11/2023
XSQT 30/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 96 | 0: 7, 6, 1 | |
G7 | 401 |
1: 9, 4 | |
G6 | 3195 9714 1737 |
2: 8 | |
G5 | 8319 |
3: 7 | |
G4 | 80828 89750 04965 |
4: 5 | |
5: 1, 0 | |||
G3 | 07307 19087 |
6: 6, 5, 5 | |
G2 | 36566 |
7: | |
G1 | 12551 |
8: 7, 7, 6 | |
ĐB | 627606 | 9: 6, 5 |
XỔ SỐ QUẢNG TRỊ (XSQT) 23/11/2023
XSQT 23/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 48 | 0: | |
G7 | 937 |
1: | |
G6 | 8579 1886 5944 |
2: 9 | |
G5 | 6430 |
3: 7, 5, 0 | |
G4 | 88584 44163 85498 |
4: 8, 4 | |
5: 7, 5 | |||
G3 | 32099 60393 |
6: 3, 1, 1 | |
G2 | 49357 |
7: 9 | |
G1 | 44061 |
8: 6, 4 | |
ĐB | 192955 | 9: 9,8,7,3 |
XỔ SỐ QUẢNG TRỊ (XSQT) 16/11/2023
XSQT 16/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 49 | 0: 7 | |
G7 | 157 |
1: 3, 1 | |
G6 | 8551 8676 7613 |
2: | |
G5 | 8507 |
3: 8, 4, 1 | |
G4 | 25758 62138 40167 |
4: 9 | |
5: 8,7,4,1 | |||
G3 | 97098 40581 |
6: 7 | |
G2 | 40496 |
7: 6 | |
G1 | 70731 |
8: 1 | |
ĐB | 983396 | 9: 9,8,6,6 |
XỔ SỐ QUẢNG TRỊ (XSQT) 09/11/2023
XSQT 09/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 97 | 0: 5 | |
G7 | 362 |
1: 0 | |
G6 | 0955 1227 9473 |
2: 7 | |
G5 | 2562 |
3: 9, 0 | |
G4 | 38939 97098 67091 |
4: 3 | |
5: 5 | |||
G3 | 46343 70060 |
6: 2,2,1,0 | |
G2 | 56792 |
7: 6, 3 | |
G1 | 02861 |
8: 6 | |
ĐB | 130076 | 9: 8,7,2,1 |
XỔ SỐ QUẢNG TRỊ (XSQT) 02/11/2023
XSQT 02/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 49 | 0: 2 | |
G7 | 883 |
1: 6, 5, 4 | |
G6 | 6937 2640 2039 |
2: 0 | |
G5 | 5774 |
3: 9, 7, 0 | |
G4 | 97168 17715 66253 |
4: 9,6,0,0 | |
5: 4, 3, 0 | |||
G3 | 36002 94846 |
6: 8 | |
G2 | 10554 |
7: 4 | |
G1 | 75250 |
8: 3 | |
ĐB | 434240 | 9: |
XỔ SỐ QUẢNG TRỊ (XSQT) 26/10/2023
XSQT 26/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 75 | 0: 9, 6 | |
G7 | 213 |
1: 3 | |
G6 | 5664 6420 2028 |
2: 8, 4, 0 | |
G5 | 2038 |
3: 8, 8 | |
G4 | 03579 68784 42877 |
4: 2 | |
5: 7 | |||
G3 | 17824 20462 |
6: 4, 2, 1 | |
G2 | 49561 |
7: 9, 7, 5 | |
G1 | 16838 |
8: 4 | |
ĐB | 122909 | 9: 3 |
VỀ KẾT QUẢ XỔ SỐ QUẢNG TRỊ (KQXSQT- SXQT)
Một số thông tin về xổ số Quảng Trị: Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào lúc 18 giờ 10 phút ngày thứ năm hàng tuần trực tiếp tại Hội trường quay số mở thưởng của Công ty, trước sự chứng kiến và giám sát của Hội đồng Giám sát xổ sõ kiến thiết tỉnh gồm đại diện các cơ quan:
- Sở Tài Chính tỉnh
- Thanh tra Nhà Nước tỉnh
- Công an tỉnh
- Sở Tư pháp
- Viện kiểm sát nhân dân tỉnh
- Công ty TNHH Xổ số kiến thiết Quảng Trị
- Cùng sự tham gia đông đảo của quân chúng nhân dân.
- Sở Tài Chính tỉnh
- Thanh tra Nhà Nước tỉnh
- Công an tỉnh
- Sở Tư pháp
- Viện kiểm sát nhân dân tỉnh
- Công ty TNHH Xổ số kiến thiết Quảng Trị
- Cùng sự tham gia đông đảo của quân chúng nhân dân.
XSQT - Xổ số Quảng Trị