XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ TP. HCM (XSHCM)
XỔ SỐ TP. HCM (XSHCM) 04/02/2023
XSHCM 04/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 73 | 0: 4 | |
G7 | 910 |
1: 0 | |
G6 | 7178 3123 2541 |
2: 5, 3 | |
G5 | 2375 |
3: 6, 3 | |
G4 | 08784 73036 77725 |
4: 7, 2, 1 | |
5: 6 | |||
G3 | 18442 25304 |
6: 7 | |
G2 | 75881 |
7: 8,8,5,3 | |
G1 | 15333 |
8: 4, 4, 1 | |
ĐB | 970167 | 9: |
XỔ SỐ TP. HCM (XSHCM) 30/01/2023
XSHCM 30/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 09 | 0: 9, 6 | |
G7 | 822 |
1: 9 | |
G6 | 2366 1297 0653 |
2: 3, 2 | |
G5 | 3440 |
3: 2 | |
G4 | 92806 59263 50723 |
4: 0, 0, 0 | |
5: 3 | |||
G3 | 82340 72769 |
6: 9, 6, 3 | |
G2 | 06994 |
7: | |
G1 | 86395 |
8: 5 | |
ĐB | 772132 | 9: 7,5,5,4 |
XỔ SỐ TP. HCM (XSHCM) 28/01/2023
XSHCM 28/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 49 | 0: | |
G7 | 540 |
1: 8 | |
G6 | 1932 2646 4776 |
2: | |
G5 | 3396 |
3: 9, 2 | |
G4 | 67118 74362 68665 |
4: 9,6,6,0 | |
5: | |||
G3 | 04639 67075 |
6: 6,5,5,2,0 | |
G2 | 19166 |
7: 8,6,5,0 | |
G1 | 77246 |
8: 5 | |
ĐB | 153878 | 9: 6 |
XỔ SỐ TP. HCM (XSHCM) 23/01/2023
XSHCM 23/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 33 | 0: 7, 6 | |
G7 | 735 |
1: 3 | |
G6 | 6837 7526 4177 |
2: 6, 2 | |
G5 | 0006 |
3: 7, 5, 3 | |
G4 | 00556 25563 24722 |
4: 7 | |
5: 6, 5, 1 | |||
G3 | 34565 55651 |
6: 5, 3 | |
G2 | 24213 |
7: 7, 4 | |
G1 | 23955 |
8: 7 | |
ĐB | 929647 | 9: 4 |
XỔ SỐ TP. HCM (XSHCM) 21/01/2023
XSHCM 21/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 52 | 0: | |
G7 | 278 |
1: 8 | |
G6 | 5832 7227 7091 |
2: 7, 1, 1 | |
G5 | 8430 |
3: 7, 2, 0 | |
G4 | 69146 95421 64180 |
4: 6 | |
5: 9, 2 | |||
G3 | 15459 52487 |
6: | |
G2 | 16775 |
7: 9, 8, 5 | |
G1 | 87021 |
8: 7,6,4,0 | |
ĐB | 483886 | 9: 1 |
XỔ SỐ TP. HCM (XSHCM) 16/01/2023
XSHCM 16/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 02 | 0: 7, 4, 2 | |
G7 | 804 |
1: 8, 0 | |
G6 | 6307 6494 6759 |
2: 8 | |
G5 | 9428 |
3: 8, 5 | |
G4 | 89651 45438 57479 |
4: 6, 3, 0 | |
5: 9, 1 | |||
G3 | 05643 67161 |
6: 5, 1 | |
G2 | 22110 |
7: 9, 3 | |
G1 | 82146 |
8: | |
ĐB | 793235 | 9: 4 |
VỀ KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM (KQXSHCM- SXHCM)
Một số thông tin về xổ số TPHCM: Xổ số kiến thiết TPHCM được mở thưởng vào hồi 16h15' mỗi thứ 2, thứ 7 hàng tuần tại 23 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
Có thể biết kết quả trực tiếp tại hội đồng quay thưởng hoặc tại các đại lý lớn, tại website về xổ số hoặc nhắn tin nhận kết quả trực tiếp
Có thể biết kết quả trực tiếp tại hội đồng quay thưởng hoặc tại các đại lý lớn, tại website về xổ số hoặc nhắn tin nhận kết quả trực tiếp