XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH)
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 06/02/2023
XSTTH 06/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 0: 7, 4 | |
G7 | 291 |
1: 5, 2 | |
G6 | 4987 7007 2537 |
2: 8,7,5,2 | |
G5 | 1722 |
3: 7, 5 | |
G4 | 47397 29763 26059 |
4: 1 | |
5: 9 | |||
G3 | 73727 77435 |
6: 4, 3 | |
G2 | 37304 |
7: 8 | |
G1 | 72612 |
8: 7 | |
ĐB | 883941 | 9: 7, 1 |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 05/02/2023
XSTTH 05/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 14 | 0: 9, 8, 0 | |
G7 | 800 |
1: 4, 2 | |
G6 | 8084 4563 9297 |
2: 7 | |
G5 | 7860 |
3: 2 | |
G4 | 61665 71276 92945 |
4: 5 | |
5: | |||
G3 | 74008 09991 |
6: 5, 3, 0 | |
G2 | 97912 |
7: 9,7,7,6 | |
G1 | 74332 |
8: 4 | |
ĐB | 093109 | 9: 7, 1 |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 30/01/2023
XSTTH 30/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 0: | |
G7 | 156 |
1: 9, 6, 5 | |
G6 | 1672 1553 9658 |
2: 6, 5, 3 | |
G5 | 1419 |
3: 3 | |
G4 | 54348 70876 33723 |
4: 9, 8 | |
5: 8, 6, 3 | |||
G3 | 24763 68949 |
6: 7, 3 | |
G2 | 16016 |
7: 6, 2 | |
G1 | 00082 |
8: 2 | |
ĐB | 992633 | 9: 5 |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 29/01/2023
XSTTH 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 18 | 0: 3 | |
G7 | 961 |
1: 8 | |
G6 | 3437 8803 3353 |
2: 8, 5 | |
G5 | 7628 |
3: 7, 7 | |
G4 | 49859 35775 95651 |
4: 8 | |
5: 9,6,5,3,1 | |||
G3 | 51155 70773 |
6: 5, 1 | |
G2 | 44488 |
7: 7, 5, 3 | |
G1 | 12356 |
8: 8 | |
ĐB | 496565 | 9: |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 23/01/2023
XSTTH 23/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 19 | 0: 5, 1 | |
G7 | 618 |
1: 9,8,8,7,2 | |
G6 | 1382 9255 7491 |
2: | |
G5 | 5712 |
3: 6 | |
G4 | 43744 24366 42005 |
4: 4, 1 | |
5: 5 | |||
G3 | 50436 52461 |
6: 9, 6, 1 | |
G2 | 02501 |
7: 4 | |
G1 | 55818 |
8: 2 | |
ĐB | 013817 | 9: 8, 1 |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (XSTTH) 22/01/2023
XSTTH 22/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 83 | 0: | |
G7 | 220 |
1: 2 | |
G6 | 3676 8973 2527 |
2: 7,6,3,0 | |
G5 | 8150 |
3: 8, 1 | |
G4 | 35423 05498 06040 |
4: 1, 0 | |
5: 8, 0, 0 | |||
G3 | 03062 71941 |
6: 2 | |
G2 | 75926 |
7: 6, 3 | |
G1 | 83596 |
8: 3 | |
ĐB | 517931 | 9: 8, 6 |
VỀ KẾT QUẢ XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (KQXSTTH- SXTTH)
Địa điểm mở thưởng: 6 Đường Trần Hưng Đạo, P. Phú Hòa, TP. Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế.