XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ KIÊN GIANG (XSKG)
XỔ SỐ KIÊN GIANG (XSKG) 05/02/2023
XSKG 05/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 0: 8 | |
G7 | 448 |
1: | |
G6 | 5031 5368 4825 |
2: 8,5,4,3 | |
G5 | 1098 |
3: 4, 1 | |
G4 | 62408 94728 20973 |
4: 8, 4 | |
5: 6, 1 | |||
G3 | 33180 16851 |
6: 8, 8 | |
G2 | 93223 |
7: 3, 3 | |
G1 | 66692 |
8: 0 | |
ĐB | 654868 | 9: 8, 2 |
XỔ SỐ KIÊN GIANG (XSKG) 29/01/2023
XSKG 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 64 | 0: 1 | |
G7 | 749 |
1: 8 | |
G6 | 8018 7231 1820 |
2: 0 | |
G5 | 8530 |
3: 6, 1, 0 | |
G4 | 18551 40760 83583 |
4: 9, 3 | |
5: 7, 1 | |||
G3 | 63836 12901 |
6: 4,3,1,0 | |
G2 | 93357 |
7: 8, 3, 1 | |
G1 | 36163 |
8: 3 | |
ĐB | 201243 | 9: |
XỔ SỐ KIÊN GIANG (XSKG) 22/01/2023
XSKG 22/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 99 | 0: 3 | |
G7 | 356 |
1: 7, 2 | |
G6 | 4812 0948 7517 |
2: | |
G5 | 0290 |
3: 9,6,4,0 | |
G4 | 67998 12443 35394 |
4: 8, 3 | |
5: 6 | |||
G3 | 10586 05172 |
6: | |
G2 | 18434 |
7: 2 | |
G1 | 74636 |
8: 6 | |
ĐB | 332403 | 9: 9,8,4,2,2,0 |
XỔ SỐ KIÊN GIANG (XSKG) 15/01/2023
XSKG 15/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 80 | 0: 4 | |
G7 | 482 |
1: 4 | |
G6 | 1746 0466 5869 |
2: 5, 3 | |
G5 | 1904 |
3: 2, 2 | |
G4 | 30076 88832 81832 |
4: 6, 6, 5 | |
5: 4 | |||
G3 | 38086 87725 |
6: 9, 6, 4 | |
G2 | 52814 |
7: 6 | |
G1 | 27423 |
8: 8,6,2,0 | |
ĐB | 515546 | 9: |
XỔ SỐ KIÊN GIANG (XSKG) 08/01/2023
XSKG 08/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 28 | 0: 0 | |
G7 | 124 |
1: 7, 6 | |
G6 | 1400 2869 3021 |
2: 8, 4, 1 | |
G5 | 9267 |
3: 2, 1 | |
G4 | 62746 44556 79317 |
4: 6 | |
5: 6,6,5,3 | |||
G3 | 89331 84056 |
6: 9, 7, 5 | |
G2 | 62855 |
7: 4 | |
G1 | 81332 |
8: 2 | |
ĐB | 140182 | 9: |
XỔ SỐ KIÊN GIANG (XSKG) 01/01/2023
XSKG 01/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 64 | 0: 9, 7 | |
G7 | 528 |
1: 1 | |
G6 | 2636 5029 5020 |
2: 9, 8, 0 | |
G5 | 7486 |
3: 6, 3, 1 | |
G4 | 76611 29433 13198 |
4: 3 | |
5: 4 | |||
G3 | 44067 79309 |
6: 7, 4 | |
G2 | 45354 |
7: | |
G1 | 13089 |
8: 9, 6, 0 | |
ĐB | 104380 | 9: 9, 8 |
VỀ KẾT QUẢ XỔ SỐ KIÊN GIANG (KQXSKG- SXKG)
Một số thông tin về xổ số Kiên Giang: Địa điểm mở thưởng: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.