XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 6/4/2025
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 6/4/2025
XSMB- XSTD- XSHN 06/04 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 99779 | 0: 9,6,3,2 | |
G1 | 55356 |
1: 2, 0, 0 | |
G2 | 64985 40310 |
2: 7 | |
G3 | 01946 39260 95906 |
3: | |
4: 9, 6, 0 | |||
G4 | 3751 0965 2149 0312 |
5: 6, 2, 1 | |
G5 | 9302 8481 0785 |
6: 6, 5, 0 | |
7: 9, 2 | |||
G6 | 395 603 140 |
8: 5,5,1,1 | |
G7 | 52 97 72 27 |
9: 7,5,3,0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 6/4/2025
XSKG 06/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 54 | 0: 9 | |
G7 | 527 |
1: | |
G6 | 2692 0265 8568 |
2: 9, 7, 3 | |
G5 | 3057 |
3: 6, 0 | |
G4 | 72223 43430 41878 |
4: | |
5: 7,6,4,2,1 | |||
G3 | 20136 84295 |
6: 8, 5 | |
G2 | 64996 |
7: 8 | |
G1 | 82687 |
8: 7 | |
ĐB | 563009 | 9: 6, 5, 2 |
XSLD 06/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 91 | 0: 9, 6, 2 | |
G7 | 131 |
1: 7, 7 | |
G6 | 5572 3906 6717 |
2: 0 | |
G5 | 1846 |
3: 1, 0 | |
G4 | 02509 87887 66086 |
4: 6 | |
5: 9 | |||
G3 | 61517 66281 |
6: 8, 7, 5 | |
G2 | 02465 |
7: 2 | |
G1 | 75120 |
8: 7, 6, 1 | |
ĐB | 162630 | 9: 1 |
XSTG 06/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 61 | 0: 6 | |
G7 | 955 |
1: 6, 5 | |
G6 | 5935 8852 2415 |
2: 7,7,6,0 | |
G5 | 2506 |
3: 5, 3, 1 | |
G4 | 46891 02889 23120 |
4: | |
5: 5, 5, 2 | |||
G3 | 57127 29527 |
6: 5, 1 | |
G2 | 09165 |
7: | |
G1 | 51931 |
8: 9 | |
ĐB | 305233 | 9: 2, 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 6/4/2025
XSKH 06/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 23 | 0: 4 | |
G7 | 625 |
1: 9,4,2,1 | |
G6 | 8424 0119 5414 |
2: 6,5,4,3,0 | |
G5 | 2085 |
3: | |
G4 | 69404 62790 72526 |
4: 3 | |
5: 7 | |||
G3 | 44577 61260 |
6: 0 | |
G2 | 24711 |
7: 7 | |
G1 | 61420 |
8: 9, 5 | |
ĐB | 798289 | 9: 1, 0 |
XSKT 06/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 0: 8 | |
G7 | 658 |
1: 8 | |
G6 | 6491 9174 1941 |
2: 3 | |
G5 | 6156 |
3: 2 | |
G4 | 06908 82946 94942 |
4: 8,6,2,1 | |
5: 8, 7, 6 | |||
G3 | 26732 44770 |
6: 3 | |
G2 | 84163 |
7: 7,6,4,0 | |
G1 | 37076 |
8: | |
ĐB | 709077 | 9: 3, 1 |
XSTTH 06/04 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 33 | 0: 9 | |
G7 | 755 |
1: 9, 5, 2 | |
G6 | 5833 1219 2967 |
2: 1 | |
G5 | 8009 |
3: 6, 3, 3 | |
G4 | 61121 76365 85578 |
4: | |
5: 5, 2, 2 | |||
G3 | 48063 00484 |
6: 7,5,3,0 | |
G2 | 59960 |
7: 8 | |
G1 | 00389 |
8: 9, 4 | |
ĐB | 507136 | 9: |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 6-4-2025
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 6/4/2025, kqxs ngày 6/4, kết quả xổ số ngày 6-4-2025, xổ số kiến thiết 6-4
XS 6/4/2025, XSKT 6/4, kqxs 6-4-2025, XS 6/4
Ket qua xo so ngay 6/4/2025, kqxs ngay 6/4, ket qua xo so ngay 6-4-2025, xo so kien thiet 6-4
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 6/4/2025, kqxs ngày 6/4, kết quả xổ số ngày 6-4-2025, xổ số kiến thiết 6-4
XS 6/4/2025, XSKT 6/4, kqxs 6-4-2025, XS 6/4
Ket qua xo so ngay 6/4/2025, kqxs ngay 6/4, ket qua xo so ngay 6-4-2025, xo so kien thiet 6-4