XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 23/1/2020
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/1/2020
XSMB- XSTD- XSHN 23/01 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16875 | 0: | |
G1 | 50936 |
1: 8, 3 | |
G2 | 00828 85363 |
2: 8, 0, 0 | |
G3 | 81620 37920 68187 |
3: 6, 3 | |
4: 9, 1 | |||
G4 | 2256 7283 7689 3593 |
5: 6 | |
G5 | 4093 0380 0449 |
6: 9, 3 | |
7: 5,5,4,1,0 | |||
G6 | 190 797 813 |
8: 9,7,4,3,0 | |
G7 | 84 71 75 18 |
9: 7,3,3,3,0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 23/1/2020
XSAG 23/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 95 | 0: 9, 1, 0 | |
G7 | 375 |
1: 0 | |
G6 | 1484 4770 6247 |
2: | |
G5 | 1042 |
3: 6 | |
G4 | 54610 83236 48960 |
4: 7,7,3,2 | |
5: | |||
G3 | 76189 50290 |
6: 0 | |
G2 | 55692 |
7: 5, 5, 0 | |
G1 | 14875 |
8: 9, 4 | |
ĐB | 809801 | 9: 5, 2, 0 |
XSBTH 23/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 0: 5, 4, 1 | |
G7 | 225 |
1: 4 | |
G6 | 2771 1741 7355 |
2: 5, 2 | |
G5 | 8750 |
3: 0 | |
G4 | 30705 08574 41642 |
4: 2, 1 | |
5: 5, 0 | |||
G3 | 63983 68166 |
6: 6, 5 | |
G2 | 09304 |
7: 4, 1 | |
G1 | 16722 |
8: 6, 3 | |
ĐB | 969492 | 9: 2 |
XSTN 23/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 21 | 0: | |
G7 | 315 |
1: 5, 0 | |
G6 | 0110 4679 0893 |
2: 5, 3, 1 | |
G5 | 4781 |
3: | |
G4 | 50877 98123 15597 |
4: 1 | |
5: 1 | |||
G3 | 93951 47762 |
6: 6, 2, 1 | |
G2 | 59390 |
7: 9,7,7,0 | |
G1 | 86266 |
8: 1 | |
ĐB | 297377 | 9: 7, 3, 0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 23/1/2020
XSBDI 23/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 43 | 0: 7,7,6,4,0 | |
G7 | 406 |
1: 9,6,4,3 | |
G6 | 6270 7016 6019 |
2: 3 | |
G5 | 4314 |
3: 3 | |
G4 | 34300 64523 97798 |
4: 3 | |
5: 6 | |||
G3 | 34790 71356 |
6: | |
G2 | 82088 |
7: 4, 0 | |
G1 | 10807 |
8: 8 | |
ĐB | 808407 | 9: 8, 0 |
XSQB 23/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 68 | 0: | |
G7 | 561 |
1: | |
G6 | 1997 6294 6270 |
2: 7, 4 | |
G5 | 4181 |
3: 5 | |
G4 | 69527 97988 51788 |
4: 2 | |
5: | |||
G3 | 16679 09491 |
6: 8,6,1,1 | |
G2 | 48124 |
7: 9, 0 | |
G1 | 25380 |
8: 8,8,8,1,0 | |
ĐB | 718035 | 9: 7, 4, 1 |
XSQT 23/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 0: 7, 5, 3 | |
G7 | 231 |
1: | |
G6 | 2626 3003 2572 |
2: 6, 0 | |
G5 | 1461 |
3: 9, 4, 1 | |
G4 | 76107 95571 95788 |
4: 4 | |
5: 6 | |||
G3 | 46334 16344 |
6: 1, 0 | |
G2 | 64786 |
7: 5, 2, 1 | |
G1 | 71187 |
8: 8, 7, 6 | |
ĐB | 505760 | 9: |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 23-1-2020
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 23/1/2020, kqxs ngày 23/1, kết quả xổ số ngày 23-1-2020, xổ số kiến thiết 23-1
XS 23/1/2020, XSKT 23/1, kqxs 23-1-2020, XS 23/1
Ket qua xo so ngay 23/1/2020, kqxs ngay 23/1, ket qua xo so ngay 23-1-2020, xo so kien thiet 23-1
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 23/1/2020, kqxs ngày 23/1, kết quả xổ số ngày 23-1-2020, xổ số kiến thiết 23-1
XS 23/1/2020, XSKT 23/1, kqxs 23-1-2020, XS 23/1
Ket qua xo so ngay 23/1/2020, kqxs ngay 23/1, ket qua xo so ngay 23-1-2020, xo so kien thiet 23-1