XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 11/10/2018
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/10/2018
XSMB- XSTD- XSHN 11/10 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 75705 | 0: 9,8,7,5,5 | |
G1 | 94181 |
1: 9,8,3,2 | |
G2 | 77276 26909 |
2: 1 | |
G3 | 31896 33132 42108 |
3: 9, 2, 2 | |
4: 9, 3 | |||
G4 | 6007 2139 5377 1913 |
5: 0 | |
G5 | 8889 5349 7432 |
6: | |
7: 9,7,6,4,2,1 | |||
G6 | 719 343 312 |
8: 9, 1 | |
G7 | 18 21 74 90 |
9: 6, 6, 0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/10/2018
XSAG 11/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 88 | 0: 7, 1, 0 | |
G7 | 501 |
1: 1 | |
G6 | 1392 0678 5936 |
2: | |
G5 | 7807 |
3: 8, 6 | |
G4 | 60645 55048 39965 |
4: 8, 5, 1 | |
5: | |||
G3 | 42384 09700 |
6: 5 | |
G2 | 81392 |
7: 8 | |
G1 | 27711 |
8: 8,7,4,1 | |
ĐB | 774041 | 9: 4, 2, 2 |
XSBTH 11/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 07 | 0: 7, 7, 7 | |
G7 | 313 |
1: 3 | |
G6 | 8926 5350 5280 |
2: 9, 6, 1 | |
G5 | 2262 |
3: 5 | |
G4 | 10777 84973 30907 |
4: | |
5: 0 | |||
G3 | 35807 53129 |
6: 4, 2, 1 | |
G2 | 87564 |
7: 7, 3 | |
G1 | 79161 |
8: 5, 0 | |
ĐB | 637685 | 9: 8, 5 |
XSTN 11/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 45 | 0: | |
G7 | 622 |
1: 4, 3 | |
G6 | 4076 8475 8584 |
2: 2, 0 | |
G5 | 1920 |
3: 6, 5, 3 | |
G4 | 05236 79052 20497 |
4: 8, 5 | |
5: 6, 2 | |||
G3 | 15161 70156 |
6: 2, 1 | |
G2 | 85614 |
7: 6, 5 | |
G1 | 07984 |
8: 4, 4 | |
ĐB | 312948 | 9: 7 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/10/2018
XSBDI 11/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 02 | 0: 3, 2 | |
G7 | 640 |
1: 7, 7, 0 | |
G6 | 5745 4760 0042 |
2: | |
G5 | 1610 |
3: 7, 1 | |
G4 | 76288 23531 11045 |
4: 9,5,5,4,2,0 | |
5: | |||
G3 | 80437 62144 |
6: 0 | |
G2 | 35917 |
7: 7 | |
G1 | 35577 |
8: 9, 8 | |
ĐB | 409799 | 9: 9 |
XSQB 11/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 87 | 0: 5, 3, 0 | |
G7 | 254 |
1: | |
G6 | 4703 6666 0920 |
2: 3, 0 | |
G5 | 6399 |
3: 4, 2 | |
G4 | 65500 13734 59023 |
4: 9, 4 | |
5: 4 | |||
G3 | 88344 34049 |
6: 6, 2, 0 | |
G2 | 52494 |
7: | |
G1 | 42332 |
8: 7 | |
ĐB | 250098 | 9: 9,9,8,4 |
XSQT 11/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 85 | 0: 8, 7, 5 | |
G7 | 096 |
1: 4, 2 | |
G6 | 6549 9164 0954 |
2: | |
G5 | 6208 |
3: | |
G4 | 17307 65312 23763 |
4: 9 | |
5: 4, 2, 1 | |||
G3 | 88289 15305 |
6: 4, 3, 3 | |
G2 | 66051 |
7: 5, 1 | |
G1 | 77563 |
8: 9, 5 | |
ĐB | 361952 | 9: 6, 4 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 11-10-2018
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 11/10/2018, kqxs ngày 11/10, kết quả xổ số ngày 11-10-2018, xổ số kiến thiết 11-10
XS 11/10/2018, XSKT 11/10, kqxs 11-10-2018, XS 11/10
Ket qua xo so ngay 11/10/2018, kqxs ngay 11/10, ket qua xo so ngay 11-10-2018, xo so kien thiet 11-10
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 11/10/2018, kqxs ngày 11/10, kết quả xổ số ngày 11-10-2018, xổ số kiến thiết 11-10
XS 11/10/2018, XSKT 11/10, kqxs 11-10-2018, XS 11/10
Ket qua xo so ngay 11/10/2018, kqxs ngay 11/10, ket qua xo so ngay 11-10-2018, xo so kien thiet 11-10