XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ NGÀY 10/4/2025
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Chọn tỉnh/TP cần tra kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
Ngày cần xem kết quả:
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/4/2025
XSMB- XSTD- XSHN 10/04 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 23147 | 0: 8, 7 | |
G1 | 63090 |
1: 7, 4, 4 | |
G2 | 90267 60958 |
2: 7, 3 | |
G3 | 08080 74975 81776 |
3: 7,7,5,3 | |
4: 9,7,7,5 | |||
G4 | 6617 7108 7035 2407 |
5: 8, 8, 3 | |
G5 | 7988 6745 5814 |
6: 7, 3 | |
7: 6, 5 | |||
G6 | 923 858 049 |
8: 8, 0 | |
G7 | 99 53 14 37 |
9: 9, 1, 0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 10/4/2025
XSAG 10/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 0: 6, 3 | |
G7 | 878 |
1: 6, 1 | |
G6 | 9203 8346 8790 |
2: | |
G5 | 2444 |
3: 6 | |
G4 | 96506 63236 50597 |
4: 6, 4 | |
5: 6, 0 | |||
G3 | 59890 53669 |
6: 9 | |
G2 | 53916 |
7: 8, 8, 2 | |
G1 | 99011 |
8: 2, 1 | |
ĐB | 029782 | 9: 7, 0, 0 |
XSBTH 10/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 0: 6 | |
G7 | 397 |
1: 7 | |
G6 | 3481 9426 8273 |
2: 6, 0 | |
G5 | 1660 |
3: 5, 4, 4 | |
G4 | 43306 14117 71034 |
4: | |
5: 9, 0 | |||
G3 | 09888 46072 |
6: 3, 0 | |
G2 | 34899 |
7: 3, 2 | |
G1 | 91659 |
8: 9, 8, 1 | |
ĐB | 435035 | 9: 9, 7 |
XSTN 10/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 35 | 0: 9, 2, 0 | |
G7 | 102 |
1: 9, 4 | |
G6 | 3700 0340 2441 |
2: 6, 6, 0 | |
G5 | 0826 |
3: 5 | |
G4 | 17020 13626 22362 |
4: 9,8,1,0 | |
5: | |||
G3 | 45114 87260 |
6: 7, 2, 0 | |
G2 | 71799 |
7: | |
G1 | 05919 |
8: 9 | |
ĐB | 479767 | 9: 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 10/4/2025
XSBDI 10/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 0: 6 | |
G7 | 094 |
1: 1 | |
G6 | 0521 7545 5024 |
2: 9,7,4,4,1 | |
G5 | 5324 |
3: 6 | |
G4 | 17027 96936 13954 |
4: 9, 6, 5 | |
5: 4, 1 | |||
G3 | 39746 05475 |
6: 4 | |
G2 | 86029 |
7: 5 | |
G1 | 74506 |
8: 5, 0 | |
ĐB | 942051 | 9: 4 |
XSQB 10/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 76 | 0: 4, 0 | |
G7 | 100 |
1: | |
G6 | 2956 2648 5140 |
2: 9, 6, 4 | |
G5 | 9729 |
3: 6 | |
G4 | 12324 03836 65960 |
4: 8, 0 | |
5: 6 | |||
G3 | 24804 80978 |
6: 9, 0 | |
G2 | 78526 |
7: 8,6,4,0 | |
G1 | 67191 |
8: 4, 3 | |
ĐB | 879474 | 9: 1 |
XSQT 10/04 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 54 | 0: | |
G7 | 470 |
1: | |
G6 | 8474 0950 9131 |
2: 7, 7 | |
G5 | 7627 |
3: 1 | |
G4 | 12354 94647 16691 |
4: 7 | |
5: 9,5,4,4,4,0 | |||
G3 | 61154 61455 |
6: 8,7,1,0 | |
G2 | 55927 |
7: 4, 0 | |
G1 | 32259 |
8: 5 | |
ĐB | 884260 | 9: 1 |
GHI CHÚ VỀ XỔ SỐ NGÀY 10-4-2025
Kết quả xổ số theo ngày (sổ kết quả): Là thông tin kết quả xổ số toàn quốc, một miền (Bắc- Trung- Nam) hay một tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- kqxs.net.vn cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2006 cho đến nay
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 10/4/2025, kqxs ngày 10/4, kết quả xổ số ngày 10-4-2025, xổ số kiến thiết 10-4
XS 10/4/2025, XSKT 10/4, kqxs 10-4-2025, XS 10/4
Ket qua xo so ngay 10/4/2025, kqxs ngay 10/4, ket qua xo so ngay 10-4-2025, xo so kien thiet 10-4
- trừ các ngày tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm trang này:
Kết quả xổ số ngày 10/4/2025, kqxs ngày 10/4, kết quả xổ số ngày 10-4-2025, xổ số kiến thiết 10-4
XS 10/4/2025, XSKT 10/4, kqxs 10-4-2025, XS 10/4
Ket qua xo so ngay 10/4/2025, kqxs ngay 10/4, ket qua xo so ngay 10-4-2025, xo so kien thiet 10-4