XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG)
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 23/11/2024
XSQNG 23/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 83 | 0: 5, 0 | |
G7 | 415 |
1: 8, 7, 5 | |
G6 | 6879 0088 7317 |
2: 7, 7, 0 | |
G5 | 6850 |
3: 5 | |
G4 | 71535 56351 77758 |
4: 5, 1, 0 | |
5: 8, 1, 0 | |||
G3 | 58900 01540 |
6: | |
G2 | 12820 |
7: 9 | |
G1 | 88741 |
8: 8, 3 | |
ĐB | 122218 | 9: |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 16/11/2024
XSQNG 16/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 04 | 0: 4, 4 | |
G7 | 638 |
1: 6 | |
G6 | 5521 8727 3359 |
2: 7,4,3,3,1 | |
G5 | 4304 |
3: 8, 7 | |
G4 | 72024 01023 53916 |
4: | |
5: 9, 7, 7 | |||
G3 | 33257 97279 |
6: | |
G2 | 51996 |
7: 9, 0 | |
G1 | 02988 |
8: 8 | |
ĐB | 171870 | 9: 6, 5 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 09/11/2024
XSQNG 09/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 49 | 0: 6, 6 | |
G7 | 636 |
1: 8 | |
G6 | 7606 8781 7986 |
2: | |
G5 | 0166 |
3: 7, 6, 6 | |
G4 | 01274 21646 89645 |
4: 9,6,5,2 | |
5: 6 | |||
G3 | 38142 31118 |
6: 8, 6, 5 | |
G2 | 46437 |
7: 4 | |
G1 | 75906 |
8: 7, 6, 1 | |
ĐB | 880968 | 9: |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 02/11/2024
XSQNG 02/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 66 | 0: | |
G7 | 661 |
1: 8 | |
G6 | 0339 9687 1554 |
2: 8 | |
G5 | 5031 |
3: 9, 1 | |
G4 | 20070 64163 83863 |
4: 2 | |
5: 4 | |||
G3 | 48342 50128 |
6: 9,6,3,3,1,0 | |
G2 | 98469 |
7: 9, 4, 0 | |
G1 | 31996 |
8: 7, 0 | |
ĐB | 789160 | 9: 6 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 26/10/2024
XSQNG 26/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 0: 3 | |
G7 | 888 |
1: 8, 6 | |
G6 | 3934 5056 7360 |
2: 5 | |
G5 | 4286 |
3: 7, 4 | |
G4 | 55037 06085 31103 |
4: | |
5: 6 | |||
G3 | 87779 25986 |
6: 0 | |
G2 | 24288 |
7: 9, 6 | |
G1 | 47418 |
8: 9,8,8,6,6,5 | |
ĐB | 037476 | 9: 9, 5 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 19/10/2024
XSQNG 19/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 47 | 0: 2, 0 | |
G7 | 873 |
1: 3, 2 | |
G6 | 3889 0066 3321 |
2: 8, 1, 1 | |
G5 | 9932 |
3: 2 | |
G4 | 60628 67612 98188 |
4: 9, 7, 1 | |
5: | |||
G3 | 44200 64841 |
6: 6 | |
G2 | 95890 |
7: 7, 3 | |
G1 | 70913 |
8: 9, 8, 1 | |
ĐB | 261602 | 9: 0 |
VỀ KẾT QUẢ XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (KQXSQNG- SXQNG)
Một số thông tin về xổ số Quảng Ngãi: Địa điểm mở thưởng:74 Phan Đình Phùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi.
XSQNG - Xổ số Quảng Ngãi