XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG)
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 16/03/2024
XSQNG 16/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 0: 7,6,3,2 | |
G7 | 170 |
1: 7, 4, 2 | |
G6 | 1223 1668 6186 |
2: 7, 3, 1 | |
G5 | 4989 |
3: 8, 3 | |
G4 | 44038 76802 75927 |
4: | |
5: | |||
G3 | 99906 92117 |
6: 8 | |
G2 | 60514 |
7: 0 | |
G1 | 76682 |
8: 9, 6, 2 | |
ĐB | 483597 | 9: 7 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 09/03/2024
XSQNG 09/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 18 | 0: | |
G7 | 143 |
1: 8,7,6,2,0 | |
G6 | 3216 2621 2292 |
2: 9,5,1,0,0 | |
G5 | 7731 |
3: 6, 1 | |
G4 | 68312 86717 36336 |
4: 3 | |
5: | |||
G3 | 27289 29862 |
6: 2 | |
G2 | 30977 |
7: 7, 2 | |
G1 | 19672 |
8: 9 | |
ĐB | 695725 | 9: 2 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 02/03/2024
XSQNG 02/03 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 06 | 0: 8, 6 | |
G7 | 394 |
1: | |
G6 | 1856 5781 5708 |
2: 7 | |
G5 | 2764 |
3: 7 | |
G4 | 07644 00463 60372 |
4: 6, 4, 0 | |
5: 6, 5, 2 | |||
G3 | 49046 15194 |
6: 9,4,4,3 | |
G2 | 04352 |
7: 2 | |
G1 | 81455 |
8: 1 | |
ĐB | 049669 | 9: 4, 4 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 24/02/2024
XSQNG 24/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 30 | 0: 7, 4 | |
G7 | 555 |
1: 7, 1 | |
G6 | 4582 0485 7876 |
2: 7 | |
G5 | 3276 |
3: 0 | |
G4 | 21646 18175 05854 |
4: 6 | |
5: 5, 4 | |||
G3 | 52291 21907 |
6: | |
G2 | 23984 |
7: 9,6,6,5 | |
G1 | 41327 |
8: 5,4,2,2 | |
ĐB | 685811 | 9: 1 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 17/02/2024
XSQNG 17/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 04 | 0: 5,4,3,1 | |
G7 | 214 |
1: 4, 3, 0 | |
G6 | 2884 1449 4505 |
2: | |
G5 | 6185 |
3: | |
G4 | 58810 83101 43013 |
4: 9, 9, 8 | |
5: | |||
G3 | 66986 64467 |
6: 7, 4 | |
G2 | 77794 |
7: 0 | |
G1 | 99093 |
8: 6, 5, 4 | |
ĐB | 454548 | 9: 4, 3 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (XSQNG) 10/02/2024
XSQNG 10/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 05 | 0: 7, 5, 5 | |
G7 | 044 |
1: | |
G6 | 3834 5529 5173 |
2: 9 | |
G5 | 5233 |
3: 9,8,4,4,3 | |
G4 | 36738 76753 03456 |
4: 7, 4 | |
5: 6, 3 | |||
G3 | 92534 21047 |
6: | |
G2 | 71170 |
7: 8, 3, 0 | |
G1 | 52988 |
8: 8 | |
ĐB | 945339 | 9: 6 |
VỀ KẾT QUẢ XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (KQXSQNG- SXQNG)
Một số thông tin về xổ số Quảng Ngãi: Địa điểm mở thưởng:74 Phan Đình Phùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi.
XSQNG - Xổ số Quảng Ngãi